
wingspan
Game đã kết thúc
LB_GAMEREADY_MESSAGE_YOU_ARE_ABOUT LB_GAMEREADY_MESSAGE_REAL_OPPONENTS
LB_GAMEREADY_MESSAGE_THE_DURATION 4 ngày
LB_GAMEREADY_MESSAGE_BY_CLIQUING
LB_WAITING_FOR:
Time to think : +0:00 mỗi lượt (tối đa 0:00)
LB_GAMEREADY_MESSAGE_A_TEMPORARY_ABSENCE
Thời gian trận đấu: 4 ngày
Trò chơi này được tính cho giải đấu: World Cup 2024 - FINAL Family Games - Stage 1 - Group 4
Table configuration
LB_PLAYERS_AT_THIS_TABLE
Number of players : 2 LB_I_WANT_BETWEEN 2 LB_AND 2 LB_PLAYERS
LB_LIMIT_BY_LEVEL
LB_BEGINNERS Apprentices Average players LB_GOOD_PLAYERS Strong players LB_EXPERTS LB_MASTERSLB_LIMIT_BY_REPUTATION
LB_RESTRICT_TO_GROUP
LB_RESTRICT_TO_LANGUAGE
LB_OK
Invite a friend or invite:
1 mn
average waiting time
Available players with wingspan in their favorites

LB_GAME_RESULT
Game bị hủy
Kết quả game bị hủy bỏ (Ai đó đã rời khỏi trò chơi này trước khi kết thúc) :
Người chơi đã rời khỏi (hoặc bị bỏ qua) đã thua trò chơi và bị phạt ☯.Những người chơi khác đã thắng trò chơi này và nhận được 100% điểm ELO thường (vì 100% của trò chơi này đã được chơi trước đây).
Ai đó đã rời khỏi trò chơi này trước khi kết thúc
Game đầu hàng
Trò chơi không được xếp hạng (Chế độ giao hữu)
LB_STATISTICS
Nâng cấp lên tài khoản Premium để xem thống kê trò chơi!







Il Viscido | Dinode | |
---|---|---|
Kết quả game | Hạng Nhất (86) | Hạng 2 (80) |
Reflexion time | ![]() | ![]() |
Ghi điểm từ thẻ chim | ![]() | ![]() |
Ghi điểm từ thẻ thưởng | ![]() | ![]() |
Ghi bàn từ các bàn thắng cuối hiệp | ![]() | ![]() |
Ghi điểm từ trứng | ![]() | ![]() |
Điểm từ thức ăn được lưu trong bộ nhớ | ![]() | ![]() |
Ghi điểm từ thẻ chim được gán | ![]() | ![]() |
Tokens thức ăn trong kho chung | ![]() | ![]() |
Chim trong rừng | ![]() | ![]() |
Chim trên đồng cỏ | ![]() | ![]() |
Chim ở vùng đất ngập nước | ![]() | ![]() |
Giá trị mục tiêu vòng 1 | ![]() | ![]() |
Giá trị mục tiêu vòng 2 | ![]() | ![]() |
Giá trị mục tiêu vòng 3 | ![]() | ![]() |
Giá trị mục tiêu vòng 4 | ![]() | ![]() |
Điểm số vòng 1 | ![]() | ![]() |
Điểm số vòng 2 | ![]() | ![]() |
Điểm số vòng 3 | ![]() | ![]() |
Bàn thắng vòng 4 | ![]() | ![]() |
Thức ăn nhận từ hành động Vào rừng | ![]() | ![]() |
Thức ăn nhận từ hiệu ứng của chim | ![]() | ![]() |
Trứng thu được từ hành động ở Đồng cỏ | ![]() | ![]() |
Trứng thu được từ năng lực của loài chim | ![]() | ![]() |
Thẻ chim có được từ hành động ở đất ngập nước | ![]() | ![]() |
Thẻ chim có được từ sức mạnh của chim | ![]() | ![]() |
Lá bài thưởng trong tay | ![]() | ![]() |
Lá bài chim trong tay | ![]() | ![]() |
Chim Rừng 1 | ![]() | ![]() |
Chim Rừng 2 | ![]() | ![]() |
Chim Rừng 3 | ![]() | ![]() |
Chim Rừng 4 | ![]() | ![]() |
Chim Rừng 5 | ![]() | ![]() |
Chim đồng cỏ 1 | ![]() | ![]() |
Chim đồng cỏ 2 | ![]() | ![]() |
Chim đồng cỏ 3 | ![]() | ![]() |
Chim đồng cỏ 4 | ![]() | ![]() |
Chim đồng cỏ 5 | ![]() | ![]() |
Chim đầm lầy 1 | ![]() | ![]() |
Chim đầm lầy 2 | ![]() | ![]() |
Chim đầm lầy 3 | ![]() | ![]() |
Chim đầm lầy 4 | ![]() | ![]() |
Chim đầm lầy 5 | ![]() | ![]() |
Mọi chỉ số | thông số của Il Viscido ở bàn chơi này | thông số của Dinode ở bàn chơi này |